--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
jardinière
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
jardinière
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jardinière
Phát âm : /,ʤɑ:di'njeə/
+ danh từ
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
jardinière
:
chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa)
+
ốm nhom
:
Thin as a lathốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
+
truth
:
sự thật, lẽ phải, chân lýto tell the truth nói sự thậtthe truth of science chân lý khoa họcthe truth is that... sự thật là...
+
ú ớ
:
to babble; to stammer
+
seed
:
hạt, hạt giốngto be kept for seed giữ làm hạt giốngto go to seed; to run to seed bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác