--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jingle-jangle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
company name
:
tên công ty, tên đoàn thể.
+
nội ngoại
:
Parernal side and maternal side
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
patent
:
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo