--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
knead
kneading machine
kneading-trough
knee
knee-boot
knee-breeches
knee-cap
knee-deep
knee-high
knee-hole
knee-jerk
knee-joint
knee-length
knee-pad
knee-pan
kneel
kneeling position
knell
knelt
knew
knick-knack
knick-knackery
knickerbocker
knickerbockers
knickers
knife
knife-board
knife-boy
knife-edge
knife-grinder
knife-machine
knife-polish
knife-rest
knife-sharpener
knife-switch
knifelike
knigh-errant
knigh-errantry
knight
knightage
knighthood
knightliness
knightly
knit
knitted
knitter
knitting
knitting-machine
knitting-needle
knitwear
351 - 400/506
«
‹
6
7
8
9
10
›
»