--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kampong
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kampong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kampong
Phát âm : /'kɑmpɔɳ/
+ danh từ (Mâ-lai)
khu vực có hàng rào bao quanh
làng
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
kampong
:
khu vực có hàng rào bao quanh