--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ép
:
to force; to conpelép ai làm việc gìTo force someone to do something to press; to extract by pressingép quả chanhTo press a lemon
+
cyclooxygenase
:
(hoá học), (sinh vật học) Cả hai loại Enzim kiểm soát sự sản sinh prostaglandin, bị chặn bởi thuốc átpirin
+
dasyure
:
(động vật học) chồn có túi.
+
cantab
:
+
twilight
:
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng