--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kept up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kept up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kept up
+ Adjective
được giữ gìn, bảo quản trong điều kiện tốt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
kept up(p)
maintained
well-kept
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
kept up
:
được giữ gìn, bảo quản trong điều kiện tốt