kettle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kettle
Phát âm : /'ketl/
+ danh từ
- ấm đun nước
- pretty (fine, nice) kettle of fish
- tình thế rất khó xử, việc rắc rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kettledrum tympanum tympani timpani kettle hole kettleful boiler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kettle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kettle":
kettle kiddle kittle - Những từ có chứa "kettle":
fish-kettle kettle kettle-drum kettle-drummer kettle-holder tea-kettle tin-kettle - Những từ có chứa "kettle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ấm chạch
Lượt xem: 746