--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kicking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crocus sativus
:
Cây nghệ tây
+
gilded
:
được làm từ vàng, hay được mạ vàng
+
fiber
:
(sinh vật học) sợi, thớ
+
blinking
:
(tiếng lóng) một từ để nhấn mạnhWhat a blinking nuisance!Thật là phiền toái!, Đúng là một điều phiền toái chết tiệt!
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick