--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kinda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gã
:
chap; bloke
+
rắn cạp nia
:
Black and white - ringed krait
+
trớn
:
momentum, impetus situation; tendency
+
sao thổ
:
Saturn
+
constituent
:
cấu tạo, hợp thành, lập thànhthe constituent elements of air những phần tử cấu tạo không khí