knavish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knavish
Phát âm : /'neiviʃ/
+ tính từ
- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que
- knavish tricks
thủ đoạn lừa bịp
- knavish tricks
- (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knavish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "knavish":
knavish knives - Những từ có chứa "knavish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất trắc cai đầu dài ba bị
Lượt xem: 169