--

knelt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knelt

Phát âm : /ni:l/

+ nội động từ

  • quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
    • to kneel to somebody
      quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai
Lượt xem: 242