--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lactate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clamatorial
:
thuộc, hoặc liên quan tới loài chim Clamatores
+
demeanour
:
cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ
+
bathing season
:
mùa tắm biển
+
ôn tập
:
to review, to swat for one's exams
+
chanh yên
:
(thực vật) cũng như thanh yên Citron