--

landing net

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landing net

Phát âm : /'lændiɳnet/

+ danh từ

  • vợt hứng (cá khi câu được)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landing net"
  • Những từ có chứa "landing net" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ cánh bến Hà Nội
Lượt xem: 491