--

language

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: language

Phát âm : /'læɳgwidʤ/

+ danh từ

  • tiếng, ngôn ngữ
    • foreign languages
      tiếng nước ngoài
    • the language of diplomacy
      ngôn ngữ ngoại giao
    • dead language
      từ ngữ
    • living language
      sinh ngữ
  • lời nói
    • bad language
      lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
  • cách diễn đạt, cách ăn nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "language"
Lượt xem: 571