--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lentiginous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
increment
:
sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên
+
nín thinh
:
Keep silent, give no answer
+
common shares
:
cổ phiếu thườngover 40 million Americans invest in common stockshơn 40 triệu người Mỹ đầu tư vào cổ phiếu thường.
+
diện tiền
:
In front of
+
alligator pear
:
(thực vật học) lê tàu