liếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liếc+ verb
- to look sidelong at; to glance
- liếc nhìn quanh mình
to glance around oneself to strop; to set (razor)
- liếc dao cạo
to set a razor
- liếc nhìn quanh mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liếc"
Lượt xem: 466