loaded down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loaded down+ Adjective
- mang nặng, chở nặng
- bị công việc, hay những sự lo âu đè nặng, chồng chất lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
burdened heavy-laden bowed down(p) loaded down(p) overburdened weighed down(p)
Lượt xem: 590