--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ losings chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nông cụ
:
Farming implement
+
duct tape
:
băng keo loại dàyduct tape holds the world togetherBăng keo gắn thế giới cùng nhau
+
diều
:
kite paper-kitethả diềuto fly a kite crop (of a bird)
+
charles's wain
:
(thiên văn học) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng
+
dead fence
:
hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)