--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ losses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mah-jong
:
(đánh bài) mạt chược
+
vô sinh
:
(phụ nữ) barren inanimate
+
comparable
:
có thể so sánh được
+
forested
:
có trồng rừng, được phủ kín bởi rừngefforts to protect forested lands of the northwestnhững nỗ lực để bảo vệ những vùng đất có rừng của miền Tây Bắc
+
duct gland
:
Các tuyến ngoại tiết