--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mangold-wurzel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đi tơ
:
Mate (a sow)Cho con lợn cái đi tơTo mate a sow
+
giao hữu
:
friendship; amicable relationstrận đấu giao hữufriendly match
+
lai thế
:
(cũ) Future life, after life
+
đứng đầu
:
Be at the head of, headĐứng đầu danh sáchTo head a list
+
wholesomeness
:
tính chất lành