--

manifest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifest

Phát âm : /'mænifest/

+ danh từ

  • bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)

+ tính từ

  • rõ ràng, hiển nhiên
    • a manifest truth
      một sự thật hiển nhiên

+ ngoại động từ

  • biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
    • to manifest firm determination to fight to final victory
      biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
  • kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)

+ nội động từ

  • hiện ra (ma)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manifest"
Lượt xem: 543