--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ master(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
curtness
:
tính cộc lốc, sự cụt ngủn
+
báo trước
:
to roretell; to prediet; to forewarn
+
mercenary
:
làm thuê, làm công
+
flight
:
sự bỏ chạy, sự rút chạyto seek safety in flight bỏ chạy thoát thânto put the enemy to flight làm cho kẻ địch bỏ chạyto take flight; to betake oneself to flight; to take to flight bỏ chạy, rút chạy
+
bạch biến
:
(y học) Vitiligo