mastoid bone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mastoid bone
Phát âm : /'mæstɔid'boun/
+ danh từ
- xương chũm (sau mang tai)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mastoid mastoid process mastoidal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mastoid bone"
Lượt xem: 573