--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mean(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghển cổ
:
Crane one's neckNghển cổ nhìnTo crame one's neck to see something
+
admass
:
quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng
+
ngói móc
:
Hook-tile
+
nháy nháy
:
Inversed commas, quotes, quotations marks
+
brow-ague
:
(y học) chứng đau nửa đầu