--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meat-eating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
darwin
:
thủ đô thuộc vùng phía Bắc của Úc
+
rào đón
:
như đón rào
+
say đắm
:
to dote on
+
chaperon
:
bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
+
dasyprocta aguti
:
(động vật học)Chuột thỏ aguti