--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ memorize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hum húp
:
xem húp (láy)
+
scandal
:
việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhãit is a scandal that such things should be possible để xảy ra những việc như thế thật là xấu xaa great scandal occurred một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
+
cock-sparrow
:
chim sẻ trống
+
báo danh
:
Poster the name list of candidatessố báo danhorder number on the name-list of candidates
+
obtund
:
(y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)