--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moderationist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cochlearia officinalis
:
cải xoong phương bắc, chứa nhiều vitamin C, có tác dụng ngăn ngừa và chữa bệnh scobat.
+
bất động sản
:
Real estate, real property, immovable property, immovablesthuế bất động sảntax on immovables