--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mogul chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ancestor-worship
:
sự thờ phụng tổ tiên
+
diagnoses
:
(y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán
+
ống chân
:
shin
+
contamination
:
sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
+
bằng chân
:
(cũng Bằng chân như vại, bình chân như vại) Remain unconcerned (while others are in distress)