--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mogul chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bảo đảm
:
To ensure, to guarantee, to see tobảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc giato guarantee independence and territorial integrity to a nationbảo đảm hoàn thành kế hoạchto ensure the fulfilment of the planbảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộcto guarantee equal rights between nationalitiesbảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máyto see to the adequate supply of materials to the factoryđời sống được bảo đảmadequate food and clothing is ensured