mountain ash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountain ash
Phát âm : /'mauntin'æʃ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thanh lương trà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Fraxinus texensis Eucalyptus regnans
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountain ash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mountain ash":
mountain ash mountainous - Những từ có chứa "mountain ash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Lào Cai sơn khê sơn hệ bán sơn địa @ba cao Thanh Hoá đại ngàn bản làng rẻo cao more...
Lượt xem: 512