mountain people
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountain people
Phát âm : /'mauntin'pi:pl/
+ danh từ
- dân tộc miền núi; người dân miền núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountain people"
- Những từ có chứa "mountain people" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Lào Cai sơn khê Thanh Hoá sơn hệ bán sơn địa Lạc Long Quân @ba truyền thống cao dân tâm more...
Lượt xem: 495