--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moved(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
depositor
:
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
+
accepted
:
đã được thừa nhận, đã được công nhận
+
châu chấu
:
Grasshopperchâu chấu đá xe (đá voi)a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
+
song đường
:
(từ cũ) Parents