--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ multicolored chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chêm
:
to wedge; to packchêm một chân bànTo pack the short leg of a table
+
mercery
:
tơ lụa vải vóc
+
hypertensive
:
(thuộc) chứng tăng huyết áp
+
cáo thị
:
Government notice, government announcement
+
phụng thờ
:
Worship, give respectful cult tọPhụng thờ tổ tiênTo give respectlul cult to one's ancestors