--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muskrat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiêm
:
to holdkiêm nhiều chức vụto hold a plurity of offices
+
declare
:
tuyên bốto declare war tuyên chiếnto declare somebody to be guilty tuyên bố ai có tộito declare for somebody tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
+
housekeeping
:
công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
+
cincinnati
:
tên thành phố miền nam Ohio, trên sông Ohio
+
nói lối
:
Speak recitatives