n-th
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: n-th+ Adjective
- thứ n, không biết thứ mấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "n-th"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "n-th":
natty neat neath need net newt nide nidi ninth nit more... - Những từ có chứa "n-th":
dyed-in-the-wool frog-in-the-throat head-in-the-clouds holier-than-thou jack-in-the-box javelin-throwing johnny-on-the-spot kiss-in-the-ring n-th non-thermal more...
Lượt xem: 470