--

naked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naked

Phát âm : /'neikid/

+ tính từ

  • trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
    • naked sword
      gươm trần (không có bao)
    • stark naked
      trần như nhộng
  • trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
    • naked trees
      cây trụi lá
    • a naked room
      căn buồng rỗng không
  • không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
    • the naked truth
      sự thật hiển nhiên, rõ ràng
  • không thêm bớt
    • naked quotations
      lời trích dẫn không thêm bớt
  • không căn cứ
    • naked faith
      lòng tin không căn cứ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naked"
Lượt xem: 858