--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ narwhale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang vắng
:
Deserted, unfrequented
+
bột ngọt
:
Sodium glutamate, seasoning powder
+
data communication
:
truyền thông dữ kiện
+
joss-house
:
đền, miếu (ở Trung quốc)
+
direct electric current
:
dòng điện một chiều