--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nascence chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạng
:
class; rank; kind; categoryvé hạng nhấtfirst class tickethạng bétlowest class
+
dashiell hammett
:
tác giả người Mỹ nổi tiếng với tiểu thuyết trinh thám (1894-1961)
+
sou'wester
:
gió tây nam
+
synonymity
:
tính đồng nghĩa
+
bẩm sinh
:
Innate, inborntật bẩm sinhan innate defectthiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinhgenius is the result of long and enduring efforts and not something innate