--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nationalisation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nodulated
:
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
+
detachment of the retina
:
giống detached retina
+
quạnh hiu
:
deserted; forlorn
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch