--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ negociate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xâm nhập
:
to penetrate, to trespass
+
giả bửa
:
Ăn giả bửa
+
crack of doom
:
Tiếng sấm báo ngày Chúa phán xử
+
superintend
:
trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)
+
arresting
:
làm ngừng lại, làm hãm lạiarresting device (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm