--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nerd chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
appointed
:
được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọnan ambassador appointed một đại sứ được bổ nhiệmone's appointed task một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
+
chánh hội
:
Speaker of the rural assembly (ở Bắc bộ, thời thuộc Pháp)
+
impassiveness
:
(như) impassible
+
sorely
:
đau đớn
+
thứ bậc
:
rank, order