--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngáp
+
động từ. to yawn; to gape; to give a yawn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngáp"
:
ngáp
ngập
ngớp
ngợp
ngụp
Những từ có chứa
"ngáp"
:
ngáp
ngáp gió
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
ngáp
:
động từ. to yawn; to gape; to give a yawn