--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhám
+ adj
rough; harsh; rugged
giấy nhám
emery paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhám"
:
nhàm
nhảm
nhám
nhăm
nhằm
nhắm
nhặm
nhâm
nhầm
nhẩm
more...
Những từ có chứa
"nhám"
:
đá nhám
cá nhám
nhám
nhám sì
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
nhám
:
rough; harsh; ruggedgiấy nhámemery paper
+
clx
:
nhiều hơn 150 mười đơn vị (160)