--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonimmune chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biệt lập
:
To stand aloof, to stand isolatedngôi chùa biệt lập trên ngọn đồithe pagoda stands isolated on the hill
+
control freak
:
một người có xu hướng bắt buộc để cố gắng kiểm soát trường hợp và người khác
+
đối cách
:
(ngôn ngữ) Accusative
+
amidol
:
(hoá học) Amiđola
+
stakhanovism
:
phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô)