+ bứt rứt :
Fidgety, uneasy, restlesstrong người bứt rứtTo fidgetngồi không đã lâu, chân tay bứt rứtafter sitting idle for a long time, he fidgetedđiều sơ suất ấy vẫn cứ làm cho anh ta bứt rứtthat false step of his still made him fidgetbứt rứt trong lòng vì không giúp được bạnhe felt fidgety in his heart for not having been able to help his friend