--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonparasitic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
decollation
:
sự chặt cổ, sự chém đầu
+
sáng choang
:
very bright, brightly-litcăn nhà sáng choanga brightly-lit houseđèn sáng choanga very bright light
+
ruốc
:
salted shredded meat
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices