--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonprogressive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nào
:
whichanh đã lựa cái nàoWhich have you chosen. what, whatevertôi không có một quyển sách nào cảI have no book whatever
+
croton eluteria
:
(thực vật học)cây ba đậu
+
proof-reader
:
người đọc và sửa bản in thử
+
suspension point
:
dấu chấm lửng
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach