--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonsymbiotic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dịp
:
occasion; chance; opportunitylỡ dịpto miss the opportunity
+
deep space
:
Những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển
+
diễu binh
:
to prade; to march past
+
extemporaneity
:
tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng
+
fricandeaux
:
làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán