--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ủ
:
to keep (with.)
+
đối thủ
:
Rival, competitor
+
masochims
:
sự thông dâm
+
lấp liếm
:
to gloss over
+
wine
:
rượu vang; rượuto be in wine say rượuto take wine with chạm cốc với