--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obliterated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tạo
:
to create, to make, to form, to cause
+
chĩnh
:
Terracotta jarchĩnh đựng mắma pickled fish jarchuột sa chĩnh gạoto land in a mint of money, to get a windfallmưa như cầm chĩnh đổto rain cats and dogs
+
anyway
:
thế nào cũng được, cách nào cũng đượcpay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
+
bốc thuốc
:
Make up (a prescription)Thầy lang kê đơn bốc thuốcThe herb-doctor writes out a presciption and makes it up
+
flavoursome
:
có mùi thơm, gây mùi thơm