--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ offsaddle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
truffle
:
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp
+
apopemptic
:
gửi, viết cho người sắp đi xa, ra đi, khởi hành; cho người sắp chết
+
dalbergia latifolia
:
cẩm lai Ấn độ hay cây gỗ đỏ
+
unstained
:
không có vết nh, không có vết bẩn
+
dactylis
:
(thực vật học) cỏ có một lá mầm thuộc Họ Hòa thảo